Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
thân thiện



adj
friendly

[thân thiện]
amicable; friendly
Anh nên thân thiện với hỠthêm một chút
You should be a bit more friendly with them
Y vẫy chào tôi một cách thân thiện
He gave me a friendly wave



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.